Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thanh tra
[thanh tra]
|
to inspect
To inspect a school/factory
surveyor; inspector
Tax inspector
Police inspector
Factory inspector
To get inspectors back into Iraq
Inspectorate
inspection
On closer inspection, the file turned out to be a forgery